Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
phai nhạt
phành phạch
phá hại
phác thảo
pháo hạm
pháp chế
phát chẩn
phân chất
phân hạch
phân hạng
phây phẩy
phép thế
phí phạm
phòng hạn
phù thế
phú
phú ông
phú bẩm
phú cường
phú gia
phú hào
phú hậu
phú hữu
phú hộ
phú lục
phú nông
phú quý
phú thương
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bồn tử
phúc chốt
phúc hạch
phúc hậu
phúc khảo
phúc lành
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc thẩm
phúc trình
phún xuất
phúng
phúng điếu
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phút
phút đâu
phút giây
phạch
phạch phạch
phạm
phạm đồ
phạm huý
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm tội
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạn điếm
phạn học
phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt tiền
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last