Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
nhận diện
nhận lời
nhận lỗi
nhận mặt
nhận ra
nhận tội
nhận thấy
nhận thầu
nhận thức
nhận thức luận
nhận thực
nhận việc
nhận xét
nhập
nhập bọn
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập diệu
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập lí
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
nhập thanh
nhật ấn
nhật báo
nhật dạ
nhật dụng
nhật hoa
nhật hướng động
nhật kì
nhật kí
nhật kế
nhật lệnh
nhật nguyệt
nhật quang
nhật quang kế
nhật quỳ
nhật tâm
nhật tụng
nhật thực
nhật trình
nhật xạ
nhật xạ kí
nhật xạ kế
nhậu
nhậu nhẹt
nhậy
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhía
nhắm nhe
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắn tin
nhắng
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last