Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
nhảy dây
nhảy dù
nhảy mũi
nhảy múa
nhảy nhót
nhảy phốc
nhảy quẩng
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhấc
nhấc bổng
nhấc que
nhấm
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấm nhẳng
nhấm nhứ
nhấn
nhấn mạnh
nhấp
nhấp giọng
nhấp nha nhấp nháy
nhấp nha nhấp nhổm
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhấp nhem
nhấp nhoáng
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất giáp
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất mực
nhất nguyên
nhất nguyên chế
nhất nguyên luận
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thần giáo
nhất thời
nhất thống
nhất thiết
nhất trí
nhất viện chế
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhỡ
nhần nhận
nhầy
nhầy nhụa
nhẩm
nhẫn
nhẫn cưới
nhẫn nại
nhẫn nhục
nhẫn nhịn
nhẫn tâm
nhẫy
nhậm chức
nhận
nhận định
nhận biết
nhận cảm
nhận chân
nhận chìm
nhận dạng
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last