Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
thầy kiện
thầy lang
thầy mằn
thầy mẹ
thầy mo
thầy phán
thầy pháp
thầy quyền
thầy số
thầy tào
thầy tớ
thầy thông
thầy thợ
thầy thuốc
thầy trò
thầy trợ
thầy tu
thầy tướng
thẩm
thẩm định
thẩm đoán
thẩm cứu
thẩm lậu
thẩm mĩ
thẩm mĩ học
thẩm phán
thẩm phán quan
thẩm quyền
thẩm sát
thẩm tích
thẩm thấu
thẩm tra
thẩm vấn
thẩm xét
thẩn thờ
thẩn thơ
thẩu
thẫm
thậm
thậm cấp
thậm chí
thậm tệ
thậm thà thậm thụt
thậm thọt
thậm thụt
thậm thịch
thận
thận học
thận trọng
thập ác
thập đạo
thập điều
thập can
thập cẩm
thập diện
thập kỉ
thập lục
thập ngoặc
thập nhị chi
thập nhị phân
thập phân
thập phương
thập tự
thập tự chinh
thập tự quân
thập thành
thập thò
thập toàn
thập trưởng
thật
thật bụng
thật là
thật lòng
thật lực
thật ra
thật sự
thật tâm
thật tình
thật thà
thắc mắc
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last