Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
thạch bản
thạch cao
thạch học
thạch lựu
thạch nhũ
thạch quyển
thạch tín
thạch tùng
thạch thán
thạch thảo
thạch xương bồ
thạnh
thạo
thạo đời
thạo tin
thạp
thả
thả bè
thả cửa
thả giọng
thả lỏng
thả mồi
thả nổi
thả rong
thả sức
thải
thải bỏ
thải hồi
thải loại
thải nhiệt
thảm
thảm đạm
thảm bại
thảm cảnh
thảm hại
thảm hoạ
thảm kịch
thảm khốc
thảm não
thảm sát
thảm sầu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thảm trạng
thản nhiên
thảng hoặc
thảng thốt
thảnh thơi
thảo
thảo am
thảo đường
thảo cầm viên
thảo dã
thảo hèn
thảo luận
thảo lư
thảo mộc
thảo nào
thảo nguyên
thảo phạt
thảo quả
thảo quyết minh
thảo trùng
thảo xá
thảy
thảy thảy
thấm
thấm đòn
thấm nhuần
thấm tháp
thấm thía
thấm thoắt
thấp
thấp bé
thấp hèn
thấp kém
thấp kế
thấp khớp
thấp lè tè
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last