Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hương vòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thứ hương khoanh tròn thành từng vòng xoáy trôn ốc làm bằng trầm, xạ hay nhựa thơm, để đốt trong khi thờ cúng.
Related search result for
"hương vòng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hương vòng"
:
hoang vắng
Hùng Vương
hưng vong
hưng vượng
hương vòng
Words contain
"hương vòng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
vòng
vòng vèo
vòng quanh
vòng kiềng
quanh
vòng hoa
Thăng Long
Cổ Loa
vây
khoanh
more...
Comments and discussion on the word
"hương vòng"