Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for hạn độ in Vietnamese - English dictionary
hàn hơi
hàn hữu
hàn nho
hãn hữu
hạn hán
hẳn hoi
hẳn hòi
hân hạnh
hân hoan
hèn hạ
hèn mọn
hèn nào
hèn yếu
hẹn hò
hiền hậu
hiền hoà
hiền hòa
hiền huynh
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiển hiện
hiển minh
hiển nhiên
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện nay
hoan hỉ
hoan hô
hoàn hảo
hoàn hồn
hoàn mỹ
hoãn nợ
hoạn nạn
hoen ố
hon hỏn
hỏn hẻn
hôn ám
hôn mê
hôn nhân
hồn hậu
hồn nhiên
hổn hển
hỗn hào
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hớn hở
hủn hoẳn
huyên náo
huyền ảo
huyền hồ
huyện ủy