Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
hữu
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu biên
hữu cơ
hữu dụng
hữu dực
hữu hình
hữu hạn
hữu hảo
hữu hiệu
hữu khuynh
hữu ngạn
hữu nghị
hữu quan
hữu tình
hữu tính
hữu thanh
hữu trách
hực
hể hả
hểnh
hỗ trợ
hỗn
hỗn độn
hỗn chiến
hỗn hào
hỗn hợp
hỗn hống
hỗn láo
hỗn loạn
hỗn mang
hỗn nguyên
hỗn quân hỗn quan
hỗn tạp
hỗn thực
hỗn xược
hố
hố tiêu
hố xí
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
hối
hối đoái
hối cải
hối hả
hối hận
hối lộ
hối phiếu
hối quá
hối tiếc
hống hách
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hồ
hồ đồ
hồ điệp
hồ cầm
Hồ Chí Minh
hồ dễ
hồ hải
hồ hởi
hồ khẩu
hồ lì
hồ lô
hồ lơ
hồ nghi
hồ quang
hồ sơ
hồ tắm
hồ thỉ
hồ thuỷ
hồ tiêu
hồ tinh
hồi
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last