Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last
thâm thùng
thâm trầm
thân
thân ái
thân cận
thân danh
thân hành
thân hình
thân hữu
thân mật
thân mến
thân phận
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thây
thây ma
thè
thè lè
thèm
thèm khát
thèm muốn
thèo lẻo
thép
thét
thê
thê lương
thê thảm
thêm
thêm bớt
thênh thang
thêu
thêu thùa
thì
thì giờ
thì phải
thì thào
thì thầm
thì thọt
thìa
thình
thình lình
thí
thí điểm
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí sinh
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích nghi
thích thú
thím
thính
thính giác
thính giả
thíp
thò
thò lò
thòng
thóa mạ
thóc gạo
thói
thói quen
thói tục
thô
thô bỉ
thô sơ
thô tục
thôi
thôi miên
thôi thúc
thôn
thôn dã
First
< Previous
85
86
87
88
89
90
91
Next >
Last