Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heft
/heft/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • trọng lượng, sức nặng
  • sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng
Related search result for "heft"
Comments and discussion on the word "heft"