Từ "heave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả trong văn nói hàng ngày lẫn trong các lĩnh vực chuyên môn như hàng hải và địa chất. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "heave" cùng với ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa:
Sự nhấc lên, kéo: Chỉ hành động hoặc quá trình nâng hoặc kéo một vật nặng.
Sự căng phồng, nhấp nhô: Sự trào lên của sóng hoặc hơi thở (ví dụ: lồng ngực khi thở).
Bệnh thở gấp: Trong ngữ cảnh về ngựa, chỉ tình trạng thở gấp.
Nhấc lên, nâng lên: Hành động nâng một vật nặng lên.
Thốt ra: Như “heave a sigh” có nghĩa là thở dài.
Kéo lên: Hành động kéo một vật gì đó, ví dụ như neo của tàu.
Nội động từ (intransitive verb):
Ra sức kéo: Ví dụ như "heave at a rope".
Phồng lên, nhô lên: Như khi sóng biển dâng lên hoặc lồng ngực phập phồng khi thở.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Heave ho!: Câu hô to được sử dụng trong các hoạt động hàng hải, thường để phối hợp khi kéo một vật nặng.
To heave in sight: Xuất hiện, hiện ra trong tầm nhìn (thường dùng để chỉ tàu thuyền).
To heave to: Dừng lại (trong bối cảnh hàng hải).
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lift: Nâng lên, có thể sử dụng thay cho "heave" trong một số ngữ cảnh (nhưng thường không chỉ sức nặng).
Raise: Cũng có nghĩa là nâng lên nhưng thường mang nghĩa chính thức hơn.
Pull: Kéo, chỉ hành động kéo mà không nhất thiết phải nặng nề như "heave".
5. Idioms và Phrasal Verbs:
Heave up: Nhổ lên, kéo lên (có thể dùng trong ngữ cảnh như nâng một vật gì đó lên).
Heave down: Lật nghiêng một tàu (để sửa chữa hoặc vệ sinh).
Heave a fit: Thể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ.
Kết luận:
Từ "heave" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng hải đến mô tả cảm xúc.