Từ "Hindu" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Danh từ "Hindu":
Tính từ "Hindu":
Danh từ:
Tính từ:
Hinduism: Danh từ chỉ tôn giáo Hindu, ví dụ: "Hinduism is one of the oldest religions in the world." (Đạo Hindu là một trong những tôn giáo cổ xưa nhất trên thế giới.)
Hindutva: Một thuật ngữ chính trị liên quan đến việc xác định bản sắc Ấn Độ dựa trên văn hóa Hindu.
Hiện tại, "Hindu" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Hindu cosmology" (vũ trụ học Hindu) để nói về cách hiểu của người Hindu về vũ trụ.
Từ "Hindu" không chỉ đơn giản là một danh từ hay tính từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa và tôn giáo sâu sắc.