Characters remaining: 500/500
Translation

hindu

/'hin'du:/ Cách viết khác : (Hindoo) /'hin'du:/
Academic
Friendly

Từ "Hindu" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ "Hindu":

    • Chỉ người theo đạo Hindu, một trong những tôn giáo lớn cổ xưa nhất trên thế giới, chủ yếu được thực hànhẤn Độ Nepal.
  2. Tính từ "Hindu":

    • Được sử dụng để mô tả các điều liên quan đến đạo Hindu, văn hóa Hindu, hoặc người Hindu.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She is a Hindu." ( ấy người theo đạo Hindu.)
    • "Many Hindus celebrate Diwali." (Nhiều người Hindu tổ chức lễ hội Diwali.)
  2. Tính từ:

    • "Hindu philosophy has a rich history." (Triết Hindu một lịch sử phong phú.)
    • "He studied Hindu rituals for his research." (Anh ấy nghiên cứu các nghi lễ Hindu cho công trình nghiên cứu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Hindu scriptures" (các kinh điển Hindu)
    • "Hindu architecture" (kiến trúc Hindu)
    • "Hindu festivals" (các lễ hội Hindu)
Phân biệt các biến thể:
  • Hinduism: Danh từ chỉ tôn giáo Hindu, dụ: "Hinduism is one of the oldest religions in the world." (Đạo Hindu một trong những tôn giáo cổ xưa nhất trên thế giới.)

  • Hindutva: Một thuật ngữ chính trị liên quan đến việc xác định bản sắc Ấn Độ dựa trên văn hóa Hindu.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brahmin: Người thuộc giới tăng lữ trong đạo Hindu.
  • Sikh: Một tôn giáo khác xuất phát từ Ấn Độ, nhưng không phải Hindu.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "Hindu" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Hindu cosmology" (vũ trụ học Hindu) để nói về cách hiểu của người Hindu về vũ trụ.

Kết luận:

Từ "Hindu" không chỉ đơn giản một danh từ hay tính từ còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa tôn giáo sâu sắc.

danh từ
  1. người Hindu (Ân-ddộ)
  2. người theo đạo Ân
tính từ
  1. Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân
  2. (thuộc) Ân-ddộ

Comments and discussion on the word "hindu"