Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hind
/haind/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) hươu cái
danh từ
  • tá điền
  • người quê mùa cục mịch
tính từ
  • sau, ở đằng sau
    • hind leg
      chân sau
    • hind wheel
      bánh xe sau
Related words
Related search result for "hind"
Comments and discussion on the word "hind"