Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hint
/hint/
Jump to user comments
danh từ
  • lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
    • to drop (give) a hint
      gợi ý, nói bóng gió
    • a broad hint
      lời ám chi khá lộ liễu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
    • not the slightest hint of...
      không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...
ngoại động từ
  • gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ
nội động từ (+ at)
  • gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
Related search result for "hint"
Comments and discussion on the word "hint"