Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
histoire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lịch sử
    • L'histoire d'un peuple
      lịch sử một dân tộc
  • sử học
    • Professeur d'histoire
      giáo sư sử học
  • sách sử học
    • Acheter une histoire du Viêtnam
      mua một cuốn sách sử Việt Nam
  • truyện; chuyện
    • Raconter des histoires
      kể chuyện
  • chuyện láo
    • Des histoires que tout cela
      đó là chuyện láo hết
  • chuyện lôi thôi
    • Avoir des histoires avec quelqu'un
      chuyện lôi thôi với ai
  • (thân mật) đồ vật
    • Porter un tas d'histoires
      đem theo một đống đồ vật
    • à ce que dit l'histoire
      cứ theo người ta đồn đại
    • ce n'est pas le plus beau de son histoire
      không có hay ho gì cho nó
    • c'est toute une histoire
      câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
    • c'est une autre histoire
      đó lại là chuyện khác
    • histoire de
      (thân mật) cốt để, chỉ để
    • Histoire de rire
      chỉ để đùa thôi
    • histoire naturelle
      (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
    • le plus beau de l'histoire
      điều thú vị nhất trong câu chuyện
    • voilà bien une autre histoire
      đấy lại là một khó khăn mới
Related search result for "histoire"
Comments and discussion on the word "histoire"