Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoãn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Khuyên đeo tai: Kìa ai có hoãn đeo tai, chẳng là vợ cả, vợ hai ông nghè (cd).
  • 2 đgt Để lùi lại khi khác: Hoãn việc đi tham quan; Ai ơi, hãy hoãn lấy chồng, để cho trai, gái dốc lòng đi tu (cd).
Related search result for "hoãn"
Comments and discussion on the word "hoãn"