Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
han
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (thực) Loài cây song tử diệp, lá có lông, hễ chạm phải là sinh ra ngứa và rát: Bị ngứa như sờ phải lá han.
  • 2 đgt Như Hỏi (cũ): Thấy có ai han, chớ đãi đằng (NgTrãi); Trước xe lời lả han chào (K).
  • 3 tt Bị gỉ: Cái nồi này han rồi.
Comments and discussion on the word "han"