Characters remaining: 500/500
Translation

của

Academic
Friendly

Từ "của" trong tiếng Việt một từ rất quan trọng nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "của":

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau
  • Danh từ (dt):

    • Của cải, tài sản: "Của" thường chỉ đến những thứ con người làm ra, như tiền bạc, tài sản, đồ đạc. dụ: "Người làm ra của, của không làm ra người (tng.) phải biết tiếc của." Điều này nhấn mạnh rằng người ta nên quý trọng những mình .
    • Cái ăn: "Của" còn có thể chỉ đến thức ăn với đặc tính riêng. dụ: "Tôi thích của ngọt, của chua."
  • Liên từ (lt):

    • Quan hệ sở hữu: "Của" dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu giữa một chủ thể một bộ phận. dụ: "Đôi mắt của em" hay "Các linh kiện của máy."
    • Chỉ quyền sở hữu: "Của" còn chỉ đến người hay vật quyền sở hữu. dụ: "Sách của tôi" hay "Xe máy của anh bán rồi à?"
    • Chỉ thuộc tính: "Của" có thể diễn tả một thuộc tính nào đó. dụ: "Hương thơm của hoa" hay "Tình yêu của chúng ta."
    • Mối quan hệ với người hoặc sự vật: "Của" còn dùng để chỉ sự liên quan. dụ: "Anh ấy bạn của tôi" hay "Những nhân tố của sự thành bại."
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng "của" để nói về mối quan hệ sở hữu, người ta thường dùng cấu trúc "của + danh từ". dụ: "Đây bức tranh của họ."
  • Có thể dùng "của" để nhấn mạnh thuộc tính hoặc trạng thái. dụ: "Niềm vui của tôi được học tiếng Việt."
3. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Của" có thể được thay thế bằng một số từ khác trong một số ngữ cảnh, nhưng thường không mang nghĩa chính xác như "của". dụ: "thuộc về" có thể dùng trong một số tình huống.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "của", nhưng trong một số trường hợp có thể dùng từ như "tài sản" để chỉ đến ý nghĩa tài sản.
4. Lưu ý
  • Trong tiếng Việt, việc sử dụng "của" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Do đó, học sinh cần phải chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .
  • Cũng cần lưu ý rằng "của" không chỉ đơn thuần một từ chỉ sở hữu còn mang nhiều ý nghĩa phong phú khác.
dụ minh họa
  1. Sở hữu: "Đây chiếc điện thoại của tôi."
  2. Tài sản: "Của cải của gia đình anh ấy rất phong phú."
  3. Cái ăn: "Món này của chua, rất ngon." 4.
  1. 1 dt. 1. Mọi thứ do con người làm ra như tiền bạc, tài sản, đồ đạc...: Người làm ra của, của không làm ra người (tng.) phải biết tiếc của. 2. Cái ăn với đặc tính riêng: thích của ngọt của chua. 3. Người hoặc vật thuộc hạng đáng xem thường: Rước cái của ấy về chỉ tổ phá nhà!
  2. 2 lt. 1. Từ biểu thị quan hệ sở thuộc giữa chính thể với bộ phận của chính thể: đôi mắt của em các linh kiện của máy. 2. Người hay vật quyền sở hữu với cái thuộc về, chịu sự chi phối của người hay vật quyền sở hữu đó: sách của tôi Xe máy của anh bán rồi à? 3. Người, sự vật với thuộc tính được: hương thơm của hoa tình yêu của chúng ta niềm hân hoan của đội thắng cuộc. 4. Người, vật quan hệ với người hay sự vật được nói đến: Anh ấy bạn của tôi những nhân tố của sự thành bại.

Comments and discussion on the word "của"