Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoist
/hɔist/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
  • thang máy
  • (kỹ thuật) cần trục; tời)
ngoại động từ
  • kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
    • to hoist a flag
      kéo cờ lên
    • to hoist a sail
      kéo buồm lên
động tính từ quá khứ
  • to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
Related words
Related search result for "hoist"
Comments and discussion on the word "hoist"