Characters remaining: 500/500
Translation

hist

/hist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "hist" một thán từ (interjection) được sử dụng để thu hút sự chú ý của người khác, thường để yêu cầu họ im lặng hoặc lắng nghe. có nghĩa "xuỵt!" trong tiếng Việt.

Giải thích:
  • "Hist" thường được sử dụng khi bạn muốn người khác ngừng nói chuyện hoặc làm ồn để nghe điều đó quan trọng. có thể được dùng trong cả tình huống trang trọng không trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Trong một buổi thuyết trình:

    • "Hist! Can everyone please be quiet? I’m trying to explain an important point."
    • (Xuỵt! Mọi người có thể im lặng không? Tôi đang cố gắng giải thích một điểm quan trọng.)
  2. Khi đangtrong một rạp chiếu phim:

    • "Hist! The movie is starting!"
    • (Xuỵt! Phim bắt đầu rồi!)
Các biến thể của từ:
  • "Hush" cũng một từ gần giống với "hist", có nghĩa tương tự yêu cầu sự im lặng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Quiet": Im lặng.
  • "Silence": Sự im lặng.
  • "Hush": Cũng có nghĩa yêu cầu im lặng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ, "hist" có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng âm thanh hoặc nhấn mạnh một khoảnh khắc yên tĩnh, thu hút sự chú ý của độc giả.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Hush-hush": Ý chỉ điều đó được giữ bí mật hoặc không muốn người khác biết.

    • dụ: "The project is still hush-hush."
    • (Dự án vẫn còn bí mật.)
  • "Hold your horses": Ý chỉ việc yêu cầu ai đó chờ đợi hoặc bình tĩnh lại, không làm ồn ào.

    • dụ: "Hold your horses! We’ll get started soon."
    • (Bình tĩnh nào! Chúng ta sẽ bắt đầu sớm thôi.)
Tóm lại:

Từ "hist" một thán từ đơn giản nhưng rất hữu ích để yêu cầu sự im lặng hoặc thu hút sự chú ý của người khác. thường được sử dụng trong các tình huống cần sự chú ý ngay lập tức.

thán từ
  1. xuỵt!

Comments and discussion on the word "hist"