Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lift
/lift/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao
  • máy nhấc
  • thang máy
  • sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ
    • to give someone a lift
      cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai
  • chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)
  • (hàng không) sức nâng (của không khí)
  • trọng lượng nâng
  • (hàng không), (như) air-lift
ngoại động từ
  • giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao
    • to lift [up] one's hand's
      giơ tay lên (để cầu khẩn...)
  • đỡ lên, dựng lên, kéo dậy
  • đào, bới
    • to lift potatoes
      đào khoai tây
  • (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)
    • to lift cattle
      ăn trộm trâu bò
    • to lift someone's purse
      móc ví ai
    • to lift many long passages from other authors
      ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác
  • nhổ (trại)
  • chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)
nội động từ
  • nhấc lên được, nâng lên được
    • this window won't lift
      cái cửa sổ này không nhấc lên được
  • tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)
    • mist lifts
      sương mù tan đi
  • cưỡi sóng (tàu)
    • ship lifts
      con tàu cưỡi sóng
  • gồ lên (sàn nhà)
    • floor lifts
      sàn nhà gồ lên
IDIOMS
  • to lift a hand to do something
    • mó tay làm việc gì
  • to lift one's hand
    • đưa tay lên thề
  • to lift one's hand against somebody
    • giơ tay đánh ai
  • to lift up one's eyes
    • ngước nhìn, nhìn lên
  • to lift up one's head
    • ngóc đầu dậy
    • hồi phục lại
  • to lift up another's head
    • (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai
  • to lift up one's horn
    • có nhiều tham vọng
    • tự hào
  • to lift up one's voice
    • (xem) voice
  • to be lifted up with pride
    • dương dương tự đắc
Related search result for "lift"
Comments and discussion on the word "lift"