Characters remaining: 500/500
Translation

holm

/houm/
Academic
Friendly

Từ "holm" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong thực vật học. Dưới đây một số giải thích dụ liên quan đến từ này:

Định nghĩa:
  1. Holm (danh từ): Trong thực vật học, "holm" chủ yếu chỉ về cây sồi xanh (Quercus ilex), một loại cây thuộc họ sồi, được biết đến với khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện khô hạn. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một khu vực rừng cây sồi.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The holm oak is a popular tree in Mediterranean regions. (Cây sồi xanh một loại cây phổ biếncác vùng Địa Trung Hải.)
  • Câu nâng cao: The resilience of the holm oak to drought makes it an ideal choice for landscaping in arid climates. (Khả năng chịu hạn của cây sồi xanh khiến trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc thiết kế cảnh quannhững vùng khí hậu khô hạn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Holm oak: Cách gọi đầy đủ của cây sồi xanh.
  • Holm-oak forest: Khu rừng nhiều cây sồi xanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quercus: Tên khoa học của chi sồi, nơi cây sồi xanh thuộc về.
  • Evergreen: Cây thường xanh, mô tả đặc tính của cây sồi xanh giữ quanh năm.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến từ "holm", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái hoặc môi trường.
Kết luận:

Từ "holm" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ cây sồi xanh, có thể được kết hợp với các từ khác để mô tả môi trường hoặc đặc tính của cây.

danh từ
  1. (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)
  2. (như) holmme

Similar Spellings

Words Containing "holm"

Comments and discussion on the word "holm"