Characters remaining: 500/500
Translation

helm

/helm/
Academic
Friendly

Từ "helm" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ một số thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Bánh lái: "Helm" có thể chỉ bánh lái của một chiếc tàu, nơi người điều khiển có thể lái tàu theo hướng họ muốn. dụ: "He turned the helm to the left to avoid the rocks." (Anh ấy đã quay bánh lái sang trái để tránh những tảng đá.)
    • Sự chỉ huy, lãnh đạo: "Helm" cũng được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo hoặc sự điều khiển một tổ chức, nhóm, hoặc quốc gia. dụ: "She took the helm of the company during a difficult time." ( ấy đã nắm quyền lãnh đạo công ty trong thời gian khó khăn.)
  2. Động từ:

    • Lái tàu: "Helm" có thể được sử dụng như một động từ nghĩa điều khiển hoặc lái tàu. dụ: "He will helm the ship across the ocean." (Anh ấy sẽ lái con tàu qua đại dương.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • To take the helm: Cụm từ này có nghĩa nắm quyền lãnh đạo hoặc bắt đầu điều hành một tổ chức. dụ: "After the CEO resigned, John took the helm of the company." (Sau khi Giám đốc điều hành từ chức, John đã nắm quyền lãnh đạo công ty.)
  • To be at the helm: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc đangvị trí lãnh đạo. dụ: "She has been at the helm of the organization for five years." ( ấy đãvị trí lãnh đạo tổ chức này trong năm năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Steering wheel: Bánh lái trong ô tô, tương tự như "helm" nhưng dùng cho xe cộ trên mặt đất.
  • Leadership: Lãnh đạo, chỉ khả năng hướng dẫn quản lý một nhóm hoặc tổ chức.
  • Control: Kiểm soát, có thể dùng để chỉ quyền lực hoặc khả năng điều khiển một cái đó.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take the reins: Cũng có nghĩa nắm quyền lãnh đạo hoặc bắt đầu kiểm soát một tình huống.
  • Steer a course: Hướng dẫn hoặc điều khiển một quá trình hoặc kế hoạch.
dụ sử dụng trong câu:
  1. Bánh lái: "He adjusted the helm to navigate through the storm." (Anh ấy điều chỉnh bánh lái để vượt qua cơn bão.)
  2. Lãnh đạo: "The new president is at the helm of the state and aims to implement new policies." (Tổng thống mới đang nắm quyền lãnh đạo đất nước mục tiêu thực hiện các chính sách mới.)
Kết luận:

Từ "helm" nhiều nghĩa khác nhau, từ việc chỉ bánh lái của tàu cho đến việc chỉ lãnh đạo điều khiển.

danh từ
  1. đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc động bão) ((cũng) helm cloud)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet
  3. tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái
    • down [with the] helm
      lái con tàu đi theo dưới gió
    • up [with the] helm
      lái con tàu đi theo chiều gió
  4. sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ
    • to take the helm
      nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo
    • to be at the helm
      cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy
    • the helm of state
      chính phủ
ngoại động từ
  1. lái (con tàu)
  2. chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

Comments and discussion on the word "helm"