Từ "helm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và một số thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Bánh lái: "Helm" có thể chỉ bánh lái của một chiếc tàu, nơi mà người điều khiển có thể lái tàu theo hướng mà họ muốn. Ví dụ: "He turned the helm to the left to avoid the rocks." (Anh ấy đã quay bánh lái sang trái để tránh những tảng đá.)
Sự chỉ huy, lãnh đạo: "Helm" cũng được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo hoặc sự điều khiển một tổ chức, nhóm, hoặc quốc gia. Ví dụ: "She took the helm of the company during a difficult time." (Cô ấy đã nắm quyền lãnh đạo công ty trong thời gian khó khăn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
To take the helm: Cụm từ này có nghĩa là nắm quyền lãnh đạo hoặc bắt đầu điều hành một tổ chức. Ví dụ: "After the CEO resigned, John took the helm of the company." (Sau khi Giám đốc điều hành từ chức, John đã nắm quyền lãnh đạo công ty.)
To be at the helm: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc đang ở vị trí lãnh đạo. Ví dụ: "She has been at the helm of the organization for five years." (Cô ấy đã ở vị trí lãnh đạo tổ chức này trong năm năm.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Steering wheel: Bánh lái trong ô tô, tương tự như "helm" nhưng dùng cho xe cộ trên mặt đất.
Leadership: Lãnh đạo, chỉ khả năng hướng dẫn và quản lý một nhóm hoặc tổ chức.
Control: Kiểm soát, có thể dùng để chỉ quyền lực hoặc khả năng điều khiển một cái gì đó.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Ví dụ sử dụng trong câu:
Bánh lái: "He adjusted the helm to navigate through the storm." (Anh ấy điều chỉnh bánh lái để vượt qua cơn bão.)
Lãnh đạo: "The new president is at the helm of the state and aims to implement new policies." (Tổng thống mới đang nắm quyền lãnh đạo đất nước và có mục tiêu thực hiện các chính sách mới.)
Kết luận:
Từ "helm" có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc chỉ bánh lái của tàu cho đến việc chỉ lãnh đạo và điều khiển.