Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
hospital
/'hɔspitl/
Jump to user comments
danh từ
bệnh viện, nhà thương
tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
IDIOMS
Christ's Hospital
trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)
(sử học) nhà tế bần
Related search result for
"hospital"
Words contain
"hospital"
:
banian-hospital
clearing-hospital
eye-hospital
field hospital
foundling hospital
hospital
hospital-ship
hospitaler
hospitalise
hospitalism
more...
Words contain
"hospital"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ra viện
đẻ rơi
nhà hộ sinh
dưỡng đường
nhà bảo sanh
nhà thương
quân y viện
y viện
quân y
bảo sanh
more...
Comments and discussion on the word
"hospital"