Characters remaining: 500/500
Translation

hàn

Academic
Friendly

Từ "hàn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hàn" các cách sử dụng của .

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa: Từ "hàn" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ về sự học thuật, nghiên cứu. "Hàn lâm" thường được nhắc đến trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu sâu về một lĩnh vực nào đó.
  • dụ:
    • "Ông ấy một nhà khoa học hàn lâm, chuyên nghiên cứu về vật hạt nhân."
2. Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "Hàn lâm" (hàn lâm học), "hàn gắn" (làm cho lại liên kết, kết nối).
  • Từ gần giống: "Liền" (kết nối, không khoảng trống), "chữa" (sửa chữa, điều trị).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Hàn" trong ngữ cảnh kỹ thuật có thể đồng nghĩa với "nối" (nối các phần lại với nhau).
    • Trong y học, "hàn" có thể liên quan đến "lạnh" (nhưng cần phân biệt trong ngữ cảnh).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể nói về "hàn lâm" trong các lĩnh vực nghiên cứu, chẳng hạn như "Nghiên cứu hàn lâm về môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng."
  • Trong kỹ thuật, có thể sử dụng các cụm từ như "công nghệ hàn hiện đại" để chỉ sự phát triển trong lĩnh vực này.
4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "hàn", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa người nói muốn truyền tải. dụ, "hàn" trong kỹ thuật không thể dùng thay cho "hàn" trong y học.

  1. 1 d. (kng.). Hàn lâm (gọi tắt). Ông hàn.
  2. 2 đg. 1 Nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm nóng chảy. Hàn hai ống thép lại. 2 Làm cho liền kín lại chỗ bị vỡ, bị nứt, thủng. Hàn nồi. Hàn con đê. Răng sâu phải hàn.
  3. 3 t. 1 (id.). Lạnh. 2 (Cơ thể) ở tạng lạnh, biểu hiện: sợ rét, chân tay lạnh, tiểu tiện nhiều, v.v. (theo cách nói của đông y). Máu hàn. Chứng trúng hàn.

Comments and discussion on the word "hàn"