Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hằn"
ả hằng
ăn chằng
đằng thằng
cằn nhằn
chằn
chằn chặn
chằng
chằng buộc
chằng chéo
chằng chịt
chằng chớ
chằn tinh
chị hằng
cù nhằng
dai nhằng
dài nhằng
dây chằng
giấy hằn sọc
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
hằn học
hằn thù
khằng
khó nhằn
lằng nhằng
lẽ hằng
nhằn
nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhập nhằng
nhập nhà nhập nhằng
nhì nhằng
nhọc nhằn
nhục nhằn
nhùng nhằng
nhùng nhà nhùng nhằng
rỗ chằng
thằng
thằng bé
thằng bờm
thằng cha
thằng chài
thằng nhỏ
thằng thúc
thằn lằn
thằn lằn bay
thù hằn
vĩnh hằng
xích thằng