Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impair
Jump to user comments
tính từ
  • lẻ
    • Nombre impair
      số lẻ
    • Foliole impaire
      (thực vật học) lá chét lẻ
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự vụng về
  • (thân mật) điều vụng về
Related search result for "impair"
Comments and discussion on the word "impair"