Characters remaining: 500/500
Translation

inductive

/in'dʌktiv/
Academic
Friendly

Từ "inductive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "quy nạp" hoặc "cảm ứng". thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, khoa học, giáo dục. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Quy nạp: Trong phương pháp quy nạp, người học rút ra những kết luận chung từ những quan sát cụ thể. dụ, nếu bạn thấy rằng mọi con chim bạn gặp đều cánh, bạn có thể kết luận rằng "Tất cả các con chim đều cánh."
  2. Cảm ứng: Trong lĩnh vực điện học, "inductive" ám chỉ đến hiện tượng dòng điện có thể được sinh ra trong một mạch điện thông qua một từ trường biến đổi.
dụ sử dụng:
  1. Giáo dục:

    • "The inductive method is often used in teaching mathematics, where students discover the rules through examples."
    • (Phương pháp quy nạp thường được sử dụng trong việc dạy toán, nơi học sinh khám phá các quy tắc thông qua các dụ.)
  2. Điện học:

    • "Inductive current occurs when a changing magnetic field induces an electric current in a conductor."
    • (Dòng điện cảm ứng xảy ra khi một từ trường biến đổi gây ra dòng điện trong một vật dẫn.)
Các biến thể của từ:
  • Induction (danh từ): Quá trình quy nạp hoặc cảm ứng.
    • dụ: "Induction is a key principle in scientific reasoning."
  • Inductor (danh từ): Một linh kiện điện tử sử dụng nguyên cảm ứng.
    • dụ: "The inductor stores energy in a magnetic field."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deductive: Ngược lại với quy nạp, "deductive" có nghĩa suy diễn từ những quy tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
  • Causal: Liên quan đến nguyên nhân kết quả, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói về "the inductive reasoning process" (quá trình suy luận quy nạp) để nhấn mạnh cách các nhà nghiên cứu đạt được kết luận từ dữ liệu thực nghiệm.
tính từ
  1. quy nạp
    • the inductive method
      phương pháp quy nạp
  2. (điện học) cảm ứng
    • inductive current
      dòng điện cảm ứng

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "inductive"

Comments and discussion on the word "inductive"