Characters remaining: 500/500
Translation

infract

/in'frækt/
Academic
Friendly

Từ "infract" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa vi phạm hoặc phá vỡ một điều đó, thường luật lệ, quy định hoặc hiệp định. Đây một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản pháp hoặc học thuật.

Định nghĩa:
  • Infract (động từ): Vi phạm một điều luật, quy định hoặc hiệp định.
dụ sử dụng:
  1. Infract a law: Vi phạm một luật.

    • "He was charged with infracting the local traffic laws." (Anh ấy bị buộc tội vi phạm luật giao thông địa phương.)
  2. Infract an agreement: Vi phạm một thỏa thuận.

    • "The company was sued for infracting the terms of the contract." (Công ty đã bị kiện vi phạm các điều khoản của hợp đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Infringement (danh từ): Sự vi phạm, sự xâm phạm.

    • "The infringement of copyright is taken very seriously." (Sự vi phạm bản quyền được xem rất nghiêm trọng.)
  • Infringer (danh từ): Người vi phạm.

    • "The infringer was fined heavily." (Người vi phạm đã bị phạt nặng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp , "infract" có thể được sử dụng để chỉ rõ hành vi vi phạm cụ thể các hậu quả pháp liên quan.
    • dụ: "The defendant is accused of infracting several environmental protection statutes." (Bị cáo bị cáo buộc đã vi phạm một số quy định về bảo vệ môi trường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Violate: Vi phạm, phá vỡ.

    • "He violated the rules of the game."
  • Breach: Vi phạm, phá vỡ (thường dùng trong ngữ cảnh pháp ).

    • "The breach of contract led to a lawsuit."
Idioms phrasal verbs:
  • Break the law: Vi phạm pháp luật.

    • "If you break the law, you must face the consequences."
  • Cross the line: Bước qua ranh giới, vi phạm quy tắc.

    • "He crossed the line when he started to insult his colleagues."
Kết luận:

Từ "infract" một từ chuyên ngành thường thấy trong các văn bản pháp có nghĩa vi phạm một quy định, luật lệ nào đó.

ngoại động từ
  1. vi phạm (luật, hiệp định...)

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "infract"

Comments and discussion on the word "infract"