Từ "infract" trong tiếng Anh là một ngoại động từ, có nghĩa là vi phạm hoặc phá vỡ một điều gì đó, thường là luật lệ, quy định hoặc hiệp định. Đây là một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể thấy trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Infract a law: Vi phạm một luật.
Infract an agreement: Vi phạm một thỏa thuận.
Infringement (danh từ): Sự vi phạm, sự xâm phạm.
Infringer (danh từ): Người vi phạm.
Violate: Vi phạm, phá vỡ.
Breach: Vi phạm, phá vỡ (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý).
Break the law: Vi phạm pháp luật.
Cross the line: Bước qua ranh giới, vi phạm quy tắc.
Từ "infract" là một từ chuyên ngành thường thấy trong các văn bản pháp lý và có nghĩa là vi phạm một quy định, luật lệ nào đó.