Từ "violate" trong tiếng Anh là một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa là "vi phạm", "xâm phạm", hoặc "phạm". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động không tuân theo quy tắc, luật lệ, hoặc quyền lợi của người khác. Dưới đây là một số cách sử dụng và các biến thể của từ này:
Vi phạm một luật lệ: Khi bạn không tuân theo các quy định được đặt ra.
Lỗi thề: Khi bạn không giữ lời hứa hoặc cam kết nào đó.
Xâm phạm sự yên tĩnh: Hành động làm phiền người khác hoặc gây rối.
Xúc phạm tôn giáo: Khi bạn làm điều gì đó không tôn trọng một nơi thánh.
Violated (quá khứ): Hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Violating (hiện tại phân từ): Hành động đang diễn ra.
Violation (danh từ): Hành động vi phạm hoặc sự vi phạm.
Infringe: Thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm quyền lợi hoặc quy tắc.
Breach: Thường chỉ sự vi phạm một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Violate one's rights: Vi phạm quyền lợi của ai đó.
To violate trust: Để vi phạm lòng tin.
Từ "violate" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc vi phạm luật pháp đến xúc phạm tôn giáo hay làm mất sự yên tĩnh của người khác.