Jump to user comments
ngoại động từ
- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
- to violate a law
vi phạm một đạo luật
- to violate an oath
lỗi thề
- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
- to violate someone's peace
phá rối sự yên tĩnh của ai
- (tôn giáo) xúc phạm
- to violate a sanctuary
xúc phạm thánh đường