Characters remaining: 500/500
Translation

inoffensive

/,inə'fensiv/
Academic
Friendly

Từ "inoffensive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không hại" hoặc "vô thưởngphạt". dùng để chỉ những điều, hành động hay lời nói không làm tổn thương hoặc xúc phạm đến ai đó. Nói một cách đơn giản, nếu một cái đó được mô tả "inoffensive", thì không gây ra sự khó chịu hay phản cảm cho người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The joke was inoffensive, and everyone laughed." (Câu chuyện cười đó không gây khó chịu, mọi người đều cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Inoffensive remarks can often diffuse tension in a heated discussion." (Những nhận xétthưởngphạt thường có thể làm giảm bớt căng thẳng trong một cuộc thảo luận nóng.)
Biến thể của từ:
  • Inoffensiveness (danh từ): Tình trạng không gây khó chịu.
    • dụ: "His inoffensiveness made him popular among his peers."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gentle: Dịu dàng, không gây tổn thương.
  • Mild: Nhẹ nhàng, không gay gắt.
  • Unobtrusive: Không gây chú ý, không làm phiền.
Từ trái nghĩa:
  • Offensive: Gây khó chịu, xúc phạm.
  • Insulting: Xúc phạm, lăng mạ.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Walk on eggshells": Làm điều đó một cách cẩn thận để không làm ai đó khó chịu.
    • dụ: "I felt like I was walking on eggshells around her because she was so sensitive."
Cách sử dụng:
  • "Inoffensive" thường được dùng để mô tả những không ý định xấu hoặc không gây hại. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn.
tính từ
  1. không hại; vô thưởngphạt
  2. không làm mếch lòng; không đáng chê trách

Comments and discussion on the word "inoffensive"