Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
insurgent
/in'sə:dʤənt/
Jump to user comments
tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
Related words
Synonyms:
seditious
subversive
guerrilla
guerilla
irregular
insurrectionist
freedom fighter
rebel
Related search result for
"insurgent"
Words contain
"insurgent"
:
counter-insurgent
counterinsurgent
insurgent
Words contain
"insurgent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phiến quân
Phan Đình Phùng
Hoàng Hoa Thám
Comments and discussion on the word
"insurgent"