Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
irregular
/i'regjulə/
Jump to user comments
tính từ
không đều
không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc
danh từ
hàng không đúng quy cách
(quân sự) không chính quy
Related words
Synonyms:
maverick
unorthodox
temporary
atypical
unpredictable
second
guerrilla
guerilla
insurgent
Related search result for
"irregular"
Words contain
"irregular"
:
irregular
irregularity
Words contain
"irregular"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chồng chéo
trái khoáy
thất thường
cải mả
Comments and discussion on the word
"irregular"