Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb form in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
bàn mảnh
chiếu cố
ăn cơm
hầu hạ
dừng lại
đón
khởi hành
mai phục
phục kích
tiếp đón
trở về
đình công
vỡ nợ
bồng bềnh
bao bọc
a dua
ăn chặn
bột phát
an thần
trừ
hít
càu nhàu
hóc
hoàn
khảo cổ
khắc
kham
hưởng
tì
khóa tay
chẽ
quan sát
cảnh giác
chụp lấy
quát
cù
rửa
thương
rục rịch
bíu
bỏ bê
dời
lấp
dùng
duy tân
dưỡng
dượt
lây
giáng
tăng
biên chép
dòm
giễu
gieo
tiêu biểu
thiệt
dộng
lội
đoạn
mọc
gáy
tổng hợp
thăm
thắng lợi
đạt
ghế
nghiêm cấm
ghẹo
thành sự
ngán
kiếm
phát biểu
gỡ
phán
báo đáp
dẫn
thối
dặm
cút
dậy
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last