Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
intrigue
/in'tri:g/
Jump to user comments
danh từ
  • mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
  • mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
  • tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
nội động từ
  • có mưu đồ; vận động ngầm
  • dan díu, tằng tịu (với người có chồng)
ngoại động từ
  • mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)
    • to intrigue a bill through Congress
      vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
  • hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
    • to be intrigued by a new idea
      bị một ý mới hấp dẫn
  • làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
    • to intrigued by the suddenness of an event
      ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc
Related words
Related search result for "intrigue"
Comments and discussion on the word "intrigue"