Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
scheme
/ski:m/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
    • the scheme of colour
      nguyên tắc phối hợp các màu
  • kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
    • to lay a scheme
      sắp đặt một âm mưu
  • lược đồ, giản đồ, sơ đồ
động từ
  • vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
  • âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Related search result for "scheme"
Comments and discussion on the word "scheme"