Characters remaining: 500/500
Translation

invar

/in'vɑ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "invar" một danh từ kỹ thuật, dùng để chỉ một loại hợp kim đặc tính đặc biệt. Cụ thể, invar một hợp kim chủ yếu gồm sắt (iron) niken (nickel), tính năng rất ít thay đổi kích thước khi nhiệt độ thay đổi. Điều này làm cho invar trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như trong các thiết bị đo đạc đồng hồ.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Invar is often used in precision instruments due to its low thermal expansion. (Invar thường được sử dụng trong các thiết bị chính xác do độ giãn nở nhiệt thấp của .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The properties of invar make it an essential material in the manufacturing of high-precision components in aerospace engineering. (Tính chất của invar làm cho trở thành vật liệu thiết yếu trong việc sản xuất các thành phần chính xác cao trong kỹ thuật hàng không vũ trụ.)
Các biến thể của từ:
  • Invar (danh từ): Hợp kim invar.
  • Invarium (danh từ): Một biến thể khác của hợp kim invar, có thể chứa các thành phần khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Steel (thép): Một hợp kim khác, nhưng thường độ giãn nở nhiệt cao hơn so với invar.
  • Nickel (niken): Kim loại thường được sử dụng trong hợp kim invar.
dụ sử dụng các từ đồng nghĩa trong câu:
  • Unlike steel, invar maintains its dimensions under temperature changes, which is critical for precision engineering. (Khác với thép, invar duy trì kích thước của dưới sự thay đổi nhiệt độ, điều này rất quan trọng trong kỹ thuật chính xác.)
Chú ý:
  • Invar không phải một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi gặp từ này.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "invar", đây một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể.
Tổng kết:

"Invar" một từ kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao.

danh từ
  1. (kỹ thuật) hợp kim inva

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "invar"