Từ tiếng Anh "invar" là một danh từ kỹ thuật, dùng để chỉ một loại hợp kim có đặc tính đặc biệt. Cụ thể, invar là một hợp kim chủ yếu gồm sắt (iron) và niken (nickel), có tính năng rất ít thay đổi kích thước khi nhiệt độ thay đổi. Điều này làm cho invar trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như trong các thiết bị đo đạc và đồng hồ.
Cách sử dụng và ví dụ:
Các biến thể của từ:
Invar (danh từ): Hợp kim invar.
Invarium (danh từ): Một biến thể khác của hợp kim invar, có thể chứa các thành phần khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Steel (thép): Một hợp kim khác, nhưng thường có độ giãn nở nhiệt cao hơn so với invar.
Nickel (niken): Kim loại thường được sử dụng trong hợp kim invar.
Ví dụ sử dụng các từ đồng nghĩa trong câu:
Unlike steel, invar maintains its dimensions under temperature changes, which is critical for precision engineering. (Khác với thép, invar duy trì kích thước của nó dưới sự thay đổi nhiệt độ, điều này rất quan trọng trong kỹ thuật chính xác.)
Chú ý:
Idioms và phrasal verbs:
Tổng kết:
"Invar" là một từ kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao.