Characters remaining: 500/500
Translation

isomer

/'aisɔmə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "isomer" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt "chất đồng phân." Trong hóa học, một chất đồng phân một trong những chất cùng công thức hóa học nhưng cấu trúc hoặc cách sắp xếp khác nhau. Điều này có nghĩa mặc dù chúng số lượng nguyên tử giống nhau, nhưng cách chúng kết hợp hoặc sắp xếp có thể dẫn đến các tính chất khác nhau.

dụ về "isomer":
  1. Cấu trúc đồng phân (Structural isomers): Đây những chất đồng phân cấu trúc khác nhau. dụ, C4H10 hai cấu trúc đồng phân: butane (n-butane) isobutane (isobutene).

  2. Đồng phân hình học (Geometric isomers): Những chất này cùng công thức hóa học nhưng khác nhau về cách các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử sắp xếp xung quanh một liên kết đôi. dụ, cis- trans-2-butene.

  3. Đồng phân quang học (Stereoisomers): Đây chất cùng công thức cấu trúc nhưng khác biệt về cách chúng phản ứng với ánh sáng. dụ, đường glucose có thể tồn tại dưới dạng hai đồng phân quang học khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu hóa học, việc xác định các isomer rất quan trọng chúng có thể các tính chất vật hóa học khác nhau.
  • "The isomers of glucose can have different effects on the body." (Các chất đồng phân của glucose có thể ảnh hưởng khác nhau đến cơ thể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Isomerism: Danh từ chỉ hiện tượng sự tồn tại của các đồng phân.
  • Isomeric: Tính từ mô tả điều đó liên quan đến các chất đồng phân.
Các cụm từ (phrased verb) liên quan:
  • "to identify isomers" (xác định các chất đồng phân)
  • "to distinguish between isomers" (phân biệt giữa các chất đồng phân)
Các thành ngữ (idioms):

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "isomer," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự khác biệt hoặc phân loại trong ngữ cảnh hóa học.

Tóm tắt:
  • Isomer: chất đồng phân trong hóa học.
  • Isomerism: hiện tượng sự tồn tại của đồng phân.
  • Isomeric: mô tả thuộc về đồng phân.
danh từ
  1. (hoá học) chất đồng phân

Comments and discussion on the word "isomer"