Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jauger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xác định dung tích, đo dung tích
  • xác định cỡ, đo kích thước
  • (ngành dệt) xác định số mũi kim
  • (nghĩa bóng) đánh giá
    • Jauger quelqu'un d'un coup d'oeil
      liếc nhìn mà đánh giá ai
nội động từ
  • có độ mớn nước là
    • Bateau qui jauge deux mètres
      tàu có độ mớn nước hai mét
  • (hải) có dung tích là, có trọng tải là
    • Navire qui jauge 1200 tonneaux
      tàu trọng tải 1200 ton
Related search result for "jauger"
Comments and discussion on the word "jauger"