Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jetty
/'dʤeti/
Jump to user comments
danh từ
  • để chắn sóng
  • cầu tàu
tính từ
  • đen nhánh, đen như hạt huyền
Related words
Related search result for "jetty"
Comments and discussion on the word "jetty"