Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
groin
/grɔin/
Jump to user comments
danh từ
  • háng
  • (kiến trúc) vòm nhọn
ngoại động từ
  • (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
Related words
Related search result for "groin"
Comments and discussion on the word "groin"