Characters remaining: 500/500
Translation

witty

/'witi/
Academic
Friendly

Từ "witty" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "dí dỏm" hoặc "tế nhị." thường được dùng để mô tả một người hoặc một câu trả lời sự hài hước thông minh, khiến người khác cười hoặc cảm thấy thích thú. Một người "witty" khả năng nói hoặc viết những điều hài hước một cách tự nhiên tinh tế.

dụ sử dụng:
  1. Câu trả lời dí dỏm:

    • "Her witty answer made everyone laugh."
    • (Câu trả lời dí dỏm của ấy khiến mọi người cười.)
  2. Người dí dỏm:

    • "He is known for being a witty person at parties."
    • (Anh ấy được biết đến một người dí dỏm trong các bữa tiệc.)
  3. Câu nói dí dỏm:

    • "That was a witty remark!"
    • (Đó một câu nói dí dỏm!)
Biến thể của từ "witty":
  • Wit (danh từ): Sự thông minh, khả năng nói hoặc viết một cách hài hước.

    • dụ: "She has a quick wit." ( ấy khả năng hài hước nhanh nhạy.)
  • Wittiness (danh từ): Tính chất của việc dí dỏm.

    • dụ: "His wittiness is appreciated by everyone." (Sự dí dỏm của anh ấy được mọi người đánh giá cao.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Humorous: Hài hước, không chỉ đơn thuần dí dỏm còn có thể mang tính chất vui nhộn hơn.
  • Clever: Thông minh, thường chỉ đến sự thông minh một cách sắc bén, không nhất thiết hài hước.
  • Sarcastic: Châm biếm, thường mang nghĩa tiêu cực hơn, đôi khi có thể làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "A witty comeback": Một câu trả lời lại dí dỏm.

    • dụ: "She always has a witty comeback for any insult." ( ấy luôn một câu trả lời lại dí dỏm cho bất kỳ sự xúc phạm nào.)
  • "Sharp wit": Khả năng châm biếm hoặc nói dí dỏm một cách sắc bén.

    • dụ: "He is known for his sharp wit and clever jokes." (Anh ấy được biết đến với khả năng châm biếm sắc bén những câu chuyện vui thông minh.)
Tóm lại:

Từ "witty" không chỉ đơn thuần hài hước, còn thể hiện sự tinh tế thông minh trong cách diễn đạt. Một người có thể được coi "witty" khi họ khả năng tạo ra những câu nói hoặc câu trả lời khiến người khác phải suy nghĩ cười.

tính từ
  1. dí dỏm, tế nhị
    • a witty answer
      câu tr lời dí dỏm
    • a witty person
      người dí dỏm

Similar Words

Words Mentioning "witty"

Comments and discussion on the word "witty"