Từ "jitter" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "sự run rẩy" hoặc "sự bồn chồn". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Nội động từ: "Jitter" thường được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng, bồn chồn hoặc không yên. Khi ai đó "jitter", họ có thể cảm thấy hồi hộp hoặc không thoải mái.
Danh từ: "Jitter" cũng có thể dùng như một danh từ để chỉ tình trạng run rẩy hoặc cảm giác hồi hộp.
Ví dụ sử dụng
Sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật:
Trong lĩnh vực công nghệ, "jitter" thường chỉ hiện tượng biến động không ổn định trong tín hiệu truyền thông.
Câu: "The video call quality was poor because of network jitter."
Dịch: "Chất lượng cuộc gọi video kém do sự biến động của mạng."
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Nervous: Lo lắng, bồn chồn.
Anxious: Cảm thấy lo âu hoặc căng thẳng.
Restless: Không yên, không thể ngồi yên.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Jitterbug: Một loại nhảy nhót vui vẻ, nhưng từ này có thể mang nghĩa vui vẻ hơn là bồn chồn.
Jitter up: Một cách nói không chính thức để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy phấn khích hoặc hồi hộp hơn.
Sử dụng nâng cao
Kết luận
Tóm lại, "jitter" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc mô tả cảm giác lo lắng đến hiện tượng kỹ thuật trong công nghệ.