Từ "jurée" trong tiếng Pháp là dạng nữ của từ "juré", có nguồn gốc từ động từ "jurer", nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". "Jurée" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một nhóm người đã thề hoặc tuyên thệ về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến pháp lý hoặc trong các tình huống chính thức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghi thức:
Cách sử dụng nâng cao:
Hệ thống pháp luật: Trong các vụ án hình sự, jurée có thể là một phần của bồi thẩm đoàn, nơi mà họ phải thề để xét xử công bằng.
Nghi thức: Trong một số tổ chức hoặc hiệp hội, thành viên có thể phải tuyên thệ để thể hiện sự cam kết của họ.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Juré (đối với nam): Một thành viên đã thề (có thể dùng cho cả nam và nữ).
Témoin (nhân chứng): Người chứng kiến sự kiện và có thể phải tuyên thệ để xác nhận sự thật.
Engagement (cam kết): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng có thể liên quan đến việc cam kết hoặc thề hứa điều gì đó.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Jurer comme un charretier": Nghĩa là "thề thốt như một người kéo xe", thường chỉ việc nói những lời thề thốt tục tĩu.
"Jurer fidélité": Thề trung thành, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân đội hoặc chính trị.
Chú ý về biến thể:
Tóm tắt:
Từ "jurée" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý và nghi thức.