Characters remaining: 500/500
Translation

jurée

Academic
Friendly

Từ "jurée" trong tiếng Phápdạng nữ của từ "juré", nguồn gốc từ động từ "jurer", nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". "Jurée" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một nhóm người đã thề hoặc tuyên thệ về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến pháphoặc trong các tình huống chính thức.

Định nghĩa:
  • Jurée (danh từ): Người đã thề, thườngmột thành viên trong bồi thẩm đoàn hoặc một người tham gia vào một nghi thức tuyên thệ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh pháp lý:

    • "La jurée a promis de dire la vérité." (Người đã thề đã hứa sẽ nói sự thật.)
  2. Trong ngữ cảnh nghi thức:

    • "Elle a été jurée dans la cérémonie de la loyauté." ( ấy đã được tuyên thệ trong buổi lễ trung thành.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Hệ thống pháp luật: Trong các vụ án hình sự, jurée có thểmột phần của bồi thẩm đoàn, nơi họ phải thề để xét xử công bằng.
  • Nghi thức: Trong một số tổ chức hoặc hiệp hội, thành viên có thể phải tuyên thệ để thể hiện sự cam kết của họ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Juré (đối với nam): Một thành viên đã thề (có thể dùng cho cả nam nữ).
  • Témoin (nhân chứng): Người chứng kiến sự kiện có thể phải tuyên thệ để xác nhận sự thật.
  • Engagement (cam kết): Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng có thể liên quan đến việc cam kết hoặc thề hứa điều đó.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Jurer comme un charretier": Nghĩa là "thề thốt như một người kéo xe", thường chỉ việc nói những lời thề thốt tục tĩu.
  • "Jurer fidélité": Thề trung thành, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân đội hoặc chính trị.
Chú ý về biến thể:
  • Từ "jurée" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.
Tóm tắt:

Từ "jurée" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp nghi thức.

  1. xem juré

Comments and discussion on the word "jurée"