Characters remaining: 500/500
Translation

urée

Academic
Friendly

Từ "urée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) được dịch sang tiếng Việt là "urê", một hợp chất hóa học quan trọng.

Định nghĩa:

Urêmột hợp chất hữu cơcông thức hóa họcCO(NH₂)₂. được hình thành trong quá trình chuyển hoá protein trong cơ thể động vật được bài tiết qua nước tiểu. Urê cũng được sử dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón.

Cách sử dụng từ "urée":
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'urée est un produit chimique utilisé dans l'industrie." (Urê là một sản phẩm hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "L'urée est un déchet métabolique éliminé par les reins." (Urê là một chất thải chuyển hóa được loại bỏ bởi thận.)
  3. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent de l'urée comme engrais." (Những người nông dân sử dụng urê như một loại phân bón.)
Biến thể từ gần giống:
  • Urée không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "urée synthétique" (urê tổng hợp) chỉ loại urê được sản xuất công nghiệp.
  • "Urée carbamide": một tên gọi khác của urê, thường dùng trong y học công nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Carbamide: Cũng chỉ urê nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm từ liên quan đến "urée" trong tiếng Pháp, nhưng có thể bạn sẽ gặp trong các bài viết khoa học hoặc chuyên ngành.

Lưu ý:
  • Phân biệt: Trong tiếng Pháp, "urée" luôndanh từ giống cái, vì vậy khi sử dụng với các tính từ hay mạo từ, bạn cần chú ý đến hình thức giống cái của chúng. Ví dụ, bạn sẽ nói "l'urée blanche" (urê trắng).
Một số ví dụ nâng cao:
  • "L'urée joue un rôle crucial dans la régulation de l'azote dans le corps." (Urê đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nitơ trong cơ thể.)
  • "La production d'urée est essentielle pour l'agriculture moderne." (Việc sản xuất urê là thiết yếu cho nông nghiệp hiện đại.)
danh từ giống cái
  1. (hóa học) urê

Comments and discussion on the word "urée"