Từ "urée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và được dịch sang tiếng Việt là "urê", một hợp chất hóa học quan trọng.
Định nghĩa:
Urê là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CO(NH₂)₂. Nó được hình thành trong quá trình chuyển hoá protein trong cơ thể động vật và được bài tiết qua nước tiểu. Urê cũng được sử dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón.
Cách sử dụng từ "urée":
Biến thể và từ gần giống:
Urée không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "urée synthétique" (urê tổng hợp) chỉ loại urê được sản xuất công nghiệp.
"Urée carbamide": một tên gọi khác của urê, thường dùng trong y học và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ:
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hay cụm từ liên quan đến "urée" trong tiếng Pháp, nhưng có thể bạn sẽ gặp trong các bài viết khoa học hoặc chuyên ngành.
Lưu ý:
Phân biệt: Trong tiếng Pháp, "urée" luôn là danh từ giống cái, vì vậy khi sử dụng với các tính từ hay mạo từ, bạn cần chú ý đến hình thức giống cái của chúng. Ví dụ, bạn sẽ nói "l'urée blanche" (urê trắng).
Một số ví dụ nâng cao:
"L'urée joue un rôle crucial dans la régulation de l'azote dans le corps." (Urê đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nitơ trong cơ thể.)
"La production d'urée est essentielle pour l'agriculture moderne." (Việc sản xuất urê là thiết yếu cho nông nghiệp hiện đại.)