Từ "jour" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le jour) có nghĩa chính là "ngày". Nó được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ sáng đến tối, hoặc một khoảng thời gian ngắn mà chúng ta đo bằng lịch. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "jour", cũng như các biến thể và cách sử dụng nâng cao.
Định nghĩa và nghĩa chính:
Le jour: Ngày, khoảng thời gian 24 giờ.
Exemple: "Aujourd'hui, c'est un beau jour." (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
Các cách sử dụng khác:
"Le jour J" (Ngày J): Ngày quyết định, ngày tấn công.
"Nous devons être prêts pour le jour J." (Chúng ta phải sẵn sàng cho ngày J.)
Au grand jour: Mọi người đều biết, không giấu giếm gì.
Au jour le jour: Ngày nào xào ngày ấy.
De jour en jour: Ngày này sang ngày khác, dần dần.
Cách diễn đạt khác liên quan đến "jour":
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Một số ví dụ nâng cao:
Montrer une chose sous un jour favorable: Trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi.
Percer à jour: Vạch trần ra, làm lộ ra.
Kết luận:
Từ "jour" không chỉ đơn giản là "ngày" mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.