Characters remaining: 500/500
Translation

ure

Academic
Friendly

Từ "ure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "ure" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp, có thể bạn đang muốn tìm hiểu về từ "urètre" (niệu đạo) hoặc "urine" (nước tiểu). Dưới đâymột số giải thích ví dụ về từ "ure":

1. Định nghĩa
  • "Ure" trong tiếng Phápmột thuật ngữ y học, chỉ một hợp chất hóa học chứa nitrogen, được hình thành trong quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. thường được tìm thấy trong nước tiểu của động vật con người.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong y học: "L'ure est un produit de dégradation des protéines." (Uresản phẩm phân hủy của protein.)
  • Trong sinh học: "Le taux d'ure dans le sang peut indiquer des problèmes rénaux." (Nồng độ ure trong máu có thể chỉ ra các vấn đề về thận.)
3. Biến thể từ liên quan
  • Urée: Từ này cũng liên quan đến ure, nhưngdạng danh từ chỉ hợp chất hóa học (urea trong tiếng Anh).
    • Ví dụ: "L'urée est utilisée dans l'agriculture comme engrais." (Ure được sử dụng trong nông nghiệp như một loại phân bón.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ammoniaque: Ammonia, một hợp chất hóa học khác liên quan đến quy trình chuyển hóa trong cơ thể.
  • Azote: Nitrogen, một nguyên tố hóa học liên quan đến việc hình thành ure.
5. Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "ure" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nghe đến các cụm từ như "taux d'ure" (nồng độ ure) khi nói về xét nghiệm máu.

6. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "ure", bạn cần phải phân biệt rõ ràng với các từ khác như "urètre" (niệu đạo) hay "urine" (nước tiểu) để tránh nhầm lẫn.
7. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài luận hoặc nghiên cứu y học, bạn có thể sử dụng "ure" để thảo luận về các chỉ số sức khỏe, ví dụ: "Une augmentation du niveau d'ure dans le sang peut être le signe d'une insuffisance rénale." (Một sự tăng nồng độ ure trong máu có thểdấu hiệu của suy thận.)
danh từ giống đực
  1. như urus

Comments and discussion on the word "ure"