Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cời cái gì ở trên cao xuống hay ở xa lại bằng gậy dài: Kều ổi.
Related search result for "kều"
Comments and discussion on the word "kều"