Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. l.Khoảng đất có giới hạn: Khu rừng. 2. Đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh: Khu năm. Khu tự trị. Khu vực hành chính của các dân tộc ít người có quyền tự quản trong phạm vi những qui định của hiến pháp: Khu tự trị Tây Bắc. 3. Đơn vị hành chính, thành phần của một đô thị lớn: Khu Hoàn Kiếm ở giữa thủ đô Hà Nội.
  • (đph) Nh. Đít.
Related search result for "khu"
Comments and discussion on the word "khu"