Từ "kề" trong tiếng Việt có nghĩa là ở gần, không có khoảng cách, hoặc làm cho hai vật thể hoặc người ở gần nhau. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về vị trí hoặc không gian.
Cách sử dụng từ "kề":
Ví dụ: "Chúng tôi ngồi kề nhau trên ghế." (Ở đây, "kề nhau" có nghĩa là hai người ngồi rất gần nhau, không có khoảng cách đáng kể).
Nâng cao: "Hai ngôi nhà kề nhau." (Có nghĩa là hai ngôi nhà nằm gần nhau, có thể là bên cạnh nhau).
Về sự gần gũi trong cảm xúc hay mối quan hệ:
Sử dụng trong các tình huống cụ thể:
Ví dụ: "Gươm kề cổ." (Trong trường hợp này, có nghĩa là có một mối đe dọa, ví dụ như bị uy hiếp bằng dao, thể hiện sự nguy hiểm rất gần).
Ví dụ: "Kề miệng vào tai bảo nhỏ." (Có nghĩa là nói điều gì đó rất gần, chỉ có hai người nghe thấy, diễn tả sự riêng tư trong giao tiếp).
Một số biến thể và từ gần giống:
Kề kề: Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự gần gũi, như trong câu: "Họ kề kề bên nhau suốt ngày."
Gần: Là từ đồng nghĩa với "kề" nhưng thường không chỉ về vị trí mà còn về khoảng cách cảm xúc.
Bên: Cũng có thể diễn tả sự gần gũi nhưng thường chỉ về vị trí, không mang ý nghĩa như "kề" trong một số ngữ cảnh.
Những lưu ý khi sử dụng từ "kề":
Từ "kề" thường không được sử dụng trong những tình huống miêu tả khoảng cách xa, mà chỉ trong những tình huống gần gũi.
Có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả sự gần gũi hơn, như "kề sát," "kề bên."